🌟 고전 음악 (古典音樂)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 고전 음악 (古典音樂) @ Giải nghĩa
- 발레 (ballet) : 일정한 이야기 줄거리가 있고 주로 고전 음악 반주에 맞추어 무대에서 추는, 유럽에서 발생한 무용.
🗣️ 고전 음악 (古典音樂) @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 고전 음악 감상이 취미여서 레코드를 사 가지고 와 축음기로 음악을 즐겨 들었다. [축음기 (蓄音機)]
- 그의 음악은 재즈 리듬과 고전 음악 형식을 융합한 것이다. [융합하다 (融合하다)]
- 대중음악과 고전 음악. [대중음악 (大衆音樂)]
- 고전 음악 작곡가. [작곡가 (作曲家)]
- 고전 음악은 악기로 연주하는 음악인 기악과 인간의 목소리로 하는 음악인 성악으로 나눌 수 있다. [기악 (器樂)]
🌷 ㄱㅈㅇㅇ: Initial sound 고전 음악
-
ㄱㅈㅇㅇ (
금지옥엽
)
: 매우 소중하고 귀한 자식.
☆
Danh từ
🌏 KIM CHI NGỌC DIỆP: Con cháu rất được quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅇㅇ (
계집아이
)
: 여자 아이.
Danh từ
🌏 CON BÉ CON: Em bé gái. -
ㄱㅈㅇㅇ (
고전 음악
)
: 서양의 전통적인 작곡법과 연주법에 의한 음악.
None
🌏 NHẠC CỔ ĐIỂN: Nhạc theo lối sáng tác và diễn xuất truyền thống của phương Tây. -
ㄱㅈㅇㅇ (
간접 인용
)
: 다른 사람의 말을 현재 말하는 사람의 관점에서 해석하고 조정하여 인용하는 것.
None
🌏 SỰ DẪN LỜI GIÁN TIẾP: Việc giải thích và điều chỉnh rồi dẫn lời của người khác theo quan điểm của người nói hiện tại. -
ㄱㅈㅇㅇ (
감정 이입
)
: 자연이나 예술 작품 등에 자신의 감정을 불어넣어 그 대상과 자기가 서로 통한다고 느끼는 일.
None
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM: Việc gắn cảm xúc của mình vào giới tự nhiên hay tác phẩm nghệ thuật… nên cảm thấy bản thân đồng điệu với đối tượng đó. -
ㄱㅈㅇㅇ (
그지없이
)
: 끝이 없을 만큼 정도가 매우 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LỚN, BAO LA: Một cách quá lớn đến mức vô cùng tận.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101)