🌟 고전 음악 (古典音樂)

1. 서양의 전통적인 작곡법과 연주법에 의한 음악.

1. NHẠC CỔ ĐIỂN: Nhạc theo lối sáng tác và diễn xuất truyền thống của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고전 음악 감상.
    Listening to classical music.
  • Google translate 고전 음악 애호가.
    Classical music lover.
  • Google translate 고전 음악을 공부하다.
    Study classical music.
  • Google translate 고전 음악을 듣다.
    Listen to classical music.
  • Google translate 고전 음악을 연주하다.
    Play classical music.
  • Google translate 유럽 고전 음악에서 중세 시대의 웅장함을 느낄 수 있었다.
    I could feel the grandeur of the middle ages in european classical music.
  • Google translate 고전 음악은 정서적인 안정감을 주기 때문에 임산부 태교에 좋다.
    Classical music is good for prenatal prenatal education because it gives emotional stability.
  • Google translate 고전 음악을 제대로 즐길 수 있는 공연 없을까?
    Is there any performance where we can enjoy classical music properly?
    Google translate 오페라를 한번 보러 가 봐.
    Try the opera.
Từ đồng nghĩa 클래식(classic): 서양의 전통적인 작곡법과 연주법에 의한 음악.

고전 음악: classical music,こてんおんがく【古典音楽】。クラシックおんがく【クラシック音楽】,musique classique,música clásica,موسيقى كلاسيكية,сонгодог хөгжим,nhạc cổ điển,ดนตรีคลาสสิก,musik klasik, klasik,классическая музыка,古典音乐,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 고전 음악 (古典音樂) @ Giải nghĩa

🗣️ 고전 음악 (古典音樂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101)